lảu thông | đt. Đã học qua và thuộc cách tinh-tường: Lảu-thông kinh-sử. |
lảu thông | tt. Làu bàu: lảu thông kinh sử o Tri tri, cách vật muôn nghìn lảu thông. |
lảu thông | đgt Hiểu thấu đầy đủ: Lảu thông kinh sử mới đi thi. |
lảu thông | đt. Thuộc suốt cả: Lảu-thông kinh sử. |
lảu thông | .- Biết rõ từ đầu đến cuối: Lảu thông kinh sử. |
lảu thông | Thuộc suốt hết: Lảu thông kinh sử. Trí-tri, cách-vật muôn nghìn lảu thông (H-Chừ). |
* Từ tham khảo:
- láu
- láu
- láu cá
- láu đáu
- láu háu
- láu liến