Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láu đáu
tt. Đau-đáu, áy-náy, lo-ngại luôn:
Láu-đáu trong lòng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
láu đáu
tt.
Đau đáu, áy náy, lo ngại không yên:
láu đáu trong lòng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
láu liến
-
láu liếng
-
láu lỉnh
-
láu nháu
-
láu ta láu táu
-
láu táu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láu đáu
* Từ tham khảo:
- láu liến
- láu liếng
- láu lỉnh
- láu nháu
- láu ta láu táu
- láu táu