Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láu nháu
tt. Ngây-thơ khờ-dại:
Đàn con láu-nháu.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
láu nháu
Nh. Lau nhau.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
láu nháu
Bé dại ngây thơ:
Đàn trẻ láu-nháu.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
láu táu
-
láu tôm láu cá
-
láu xáu
-
lạu
-
lạu
-
lạu bạu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láu nháu
* Từ tham khảo:
- láu táu
- láu tôm láu cá
- láu xáu
- lạu
- lạu
- lạu bạu