Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láu háu
tt. Lau-chau vô-phép:
Con-nít mà láu-háu quá!
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
láu háu
tt.
Lau chau, láu táu:
Trẻ con láu háu đòi ăn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
láu liếng
-
láu lỉnh
-
láu nháu
-
láu ta láu táu
-
láu táu
-
láu tôm láu cá
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láu háu
* Từ tham khảo:
- láu liếng
- láu lỉnh
- láu nháu
- láu ta láu táu
- láu táu
- láu tôm láu cá