Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làng ràng
tt.
Chàng ràng:
làng ràng vướng tay vướng chân.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
làng trên xóm dưới
-
làng xàng
-
làng xóm
-
lảng
-
lảng
-
lảng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làng ràng
* Từ tham khảo:
- làng trên xóm dưới
- làng xàng
- làng xóm
- lảng
- lảng
- lảng