Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lặng lờ
tt.
(Chuyển động) êm nhẹ, từ từ, chậm chạp, không gây ra tiếng động:
Dòng sông lặng lờ trôi xuôi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lặng như tờ
-
lặng như nhà thánh tế rồi
-
lặng như tờ
-
lặng như tờ giấy trái
-
lặng thinh
-
lặng tiếng im hơi
* Tham khảo ngữ cảnh
Em bỏ ngang câu nói , đôi mắt thổn thức trầm buồn nhìn con nước l
lặng lờ
trôi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lặng lờ
* Từ tham khảo:
- lặng như tờ
- lặng như nhà thánh tế rồi
- lặng như tờ
- lặng như tờ giấy trái
- lặng thinh
- lặng tiếng im hơi