Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lần khần
tt.
Lần chần:
lần khần không dứt khoát.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lần lữa
-
lần lựa
-
lần lượt
-
lần mần
-
lần mò
-
lần mòn
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhưng cô còn cứ vui chị vui em ,
lần khần
ở lại.
Nhiều người dân mong rằng , Chủ tịch tỉnh Thanh Hóa nên có hành động quyết đoán thay vì dây dưa , l
lần khần
trong việc giải quyết vụ việc trên.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lần khần
* Từ tham khảo:
- lần lữa
- lần lựa
- lần lượt
- lần mần
- lần mò
- lần mòn