Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kíp lê
(criblé)
dt.
Than sáng:
Xe chở kíp-lê nối đuôi ra khỏi
mỏ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
kíp vi sai
-
kịp
-
kịp thời
-
kịt
-
kĩu cà kĩu kịt
-
kĩu kịt
* Tham khảo ngữ cảnh
MV La Vie En Rose do ê k
kíp lê
Hà Nguyên sản xuất với những thước phim được quay chỉn chu và đổ màu hoài cổ , lãng mạn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kíp-lê
* Từ tham khảo:
- kíp vi sai
- kịp
- kịp thời
- kịt
- kĩu cà kĩu kịt
- kĩu kịt