Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít xịt
tt. Quá ít, không đáng vào đâu
: Cơm ít-xịt, ăn gì no.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
ít xịt
Nh. Ít xỉn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
iu ỉu
-
ỉu
-
ỉu nhìu
-
ỉu nhịu
-
ỉu xì ỉu xịt
-
ỉu xìu
* Tham khảo ngữ cảnh
Như thuờng lệ , Bắp Rang đón nhận số điểm
ít xịt
kia với vẻ tươi tỉnh.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít xịt
* Từ tham khảo:
- iu ỉu
- ỉu
- ỉu nhìu
- ỉu nhịu
- ỉu xì ỉu xịt
- ỉu xìu