Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòn lố
dt. Đá nổi dưới sông hay biển, khuất mặt nước, thuyền hay lố đụng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
hòn lố
dt.
Đá nổi ngầm dưới đáy sông, tàu thuyền hay lố đụng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
hỏn hẻn
-
hong
-
hong hóng
-
hòng
-
hỏng
-
hỏng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòn lố
* Từ tham khảo:
- hỏn hẻn
- hong
- hong hóng
- hòng
- hỏng
- hỏng