Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
hòn đất nỏ là một giỏ phân
Nh.
Đất nỏ giỏ phân.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
hòn máu đỏ rơi
-
hỏn hẻn
-
hong
-
hong hóng
-
hòng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòn đất nỏ là một giỏ phân
* Từ tham khảo:
- hòn máu đỏ rơi
- hỏn hẻn
- hong
- hong hóng
- hòng