Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
hòn dái
dt. Bìu-dái, cái bọc đựng hai trứng dái
: Em nhỏ mắc đái, hòn dái săn-cón.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
hòn dái
dt.
Tinh hoàn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
hòn đất cất nên ông bụt
-
hòn đất nỏ là một giỏ phân
-
hòn lố
-
hòn máu đỏ rơi
-
hỏn hẻn
-
hong
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòn dái
* Từ tham khảo:
- hòn đất cất nên ông bụt
- hòn đất nỏ là một giỏ phân
- hòn lố
- hòn máu đỏ rơi
- hỏn hẻn
- hong