Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt to tai lớn
Nh. Tai to mặt lớn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mặt to tai lớn
ng
Chỉ những người có địa vị cao trong xã hội:
Buổi họp hôm đó, có nhiều vị mặt to tai lớn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mặt trái
-
mặt trái xoan
-
mặt trăng
-
mặt trận
-
mặt tròn xoay
-
mặt trơ như mặt thớt
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt to tai lớn
* Từ tham khảo:
- mặt trái
- mặt trái xoan
- mặt trăng
- mặt trận
- mặt tròn xoay
- mặt trơ như mặt thớt