Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt tròn xoay
dt.
Mặt tạo bởi một đường cong quanh một trục cố định.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt trơ trán bóng
-
mặt trời
-
mặt trụ
-
mặt tươi như hoa
-
mặt ủ mày chau
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt tròn xoay
* Từ tham khảo:
- mặt trơ trán bóng
- mặt trời
- mặt trụ
- mặt tươi như hoa
- mặt ủ mày chau