Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt tày lệnh, cổ tày cong
Nh. Cổ
tày cong mặt tày lệnh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt toàn phần
-
mặt trái
-
mặt trái xoan
-
mặt trăng
-
mặt trận
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt tày lệnh, cổ tày cong
* Từ tham khảo:
- mặt toàn phần
- mặt trái
- mặt trái xoan
- mặt trăng
- mặt trận