Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt rỗ như tổ ong bầu
Nh.
Mặt rỗ như tổ ong.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt sắt
-
mặt sắt đen sì
-
mặt số
-
mặt sứa gan lim
-
mặt tái mét, nói phét thành thần
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt rỗ như tổ ong bầu
* Từ tham khảo:
- mặt sắt
- mặt sắt đen sì
- mặt số
- mặt sứa gan lim
- mặt tái mét, nói phét thành thần