Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy tay
đgt.
Tự nhiên mà làm việc gì ngoài chủ định của mình:
máy tay thì làm, chẳng ai bảo cả
o
đi qua thấy hoa, máy tay hái vài bông
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
máy tay
đgt
Tự nhiên giơ tay làm một việc gì không chú ý lắm:
Đi qua vườn, máy tay hái mấy cái lá.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
máy tăng thế
-
máy thu hình
-
máy thu thanh
-
máy thuỷ bình
-
máy thường
-
máy tiện
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy tay
* Từ tham khảo:
- máy tăng thế
- máy thu hình
- máy thu thanh
- máy thuỷ bình
- máy thường
- máy tiện