Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mãn phục
trt. X. Mãn tang.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mãn phục
đgt.
Hết tang:
ba năm mãn phục.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mãn phục
Hết tang:
Ba năm mãn-phục tới tuần hết tang
(C-H).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
mãn thành phong vũ
-
mãn tính
-
mãn tụ thanh phong
-
mãn ý
-
mán đỉa
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn phục
* Từ tham khảo:
- mãn thành phong vũ
- mãn tính
- mãn tụ thanh phong
- mãn ý
- mán đỉa