Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mãnl
dt.
Con mèo.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mãn
-
mãn canh mãn võ
-
mãn cảnh trần
-
mãn chiều xế bóng
-
mãn cuộc
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãnl
* Từ tham khảo:
- mãn
- mãn canh mãn võ
- mãn cảnh trần
- mãn chiều xế bóng
- mãn cuộc