Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mãn canh mãn võ
Đã tàn canh bạc, đã sắp kết thúc cuộc vui:
Đến nửa đêm thì đã mãn canh mãn võ, mọi người lục tục ra về.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mãn canh mãn võ
ng
Nói cuộc đánh bạc hay cuộc vui suốt đêm:
Hắn đi đánh bạc mãn canh mãn võ mới về.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mãn chiều xế bóng
-
mãn cuộc
-
mãn đại
-
mãn đời
-
mãn đời trọn kiếp
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn canh mãn võ
* Từ tham khảo:
- mãn chiều xế bóng
- mãn cuộc
- mãn đại
- mãn đời
- mãn đời trọn kiếp