Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
màn sương chiếu đất
Nh. Màn trời chiếu đất.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
màn trời chiếu đất
-
màn xế
-
mãnl
-
mãn
-
mãn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn sương chiếu đất
* Từ tham khảo:
- màn trời chiếu đất
- màn xế
- mãnl
- mãn
- mãn