Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
màn treo chiếu rách cũng treo
Bắt chước, đua đòi một cách vô lối và lố bịch:
Màn treo chiếu rách cũng treo, Hương xông nghi ngút, củi rều cũng xong
(cd.).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
màn xế
-
mãnl
-
mãn
-
mãn
-
mãn canh mãn võ
-
mãn cảnh trần
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn treo chiếu rách cũng treo
* Từ tham khảo:
- màn xế
- mãnl
- mãn
- mãn
- mãn canh mãn võ
- mãn cảnh trần