dinh dính | tt. Dính (mức độ giảm nhẹ): hồ chỉ dinh dính thôi. |
dinh dính | tt Hơi dính: Nhựa mít còn dinh dính ở tay. |
Được biết , vào sáng 14/8 , hơn 40.000 người dân ở thị trấn Bashui , huyện Hy Thủy , tỉnh Hồ Bắc đều hốt hoảng khi nhìn thấy chất lỏng ddinh dínhmàu xanh chảy ra từ vòi nước. |
* Từ tham khảo:
- dinh điền
- dinh điền sứ
- dinh luỹ
- dinh tê
- dinh thự
- dĩnh