Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
địch hoạ
dt.
Tai hoạ do địch gây ra:
chống thiên tai địch hoạ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
địch hoạ
dt
(H. hoạ: tai vạ) Tai vạ do quân địch gây nên
: Vừa phải chống thiên tai vừa phải chống địch hoạ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
địch hoạ
d. Tai hoạ do địch gieo rắc.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
địch quốc
-
địch thủ
-
địch tình
-
địch vận
-
địch với vua, đua với trời
-
điếc
* Tham khảo ngữ cảnh
Rồi thiên tai , d
địch hoạ
.
Rồi thiên tai , d
địch hoạ
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địch hoạ
* Từ tham khảo:
- địch quốc
- địch thủ
- địch tình
- địch vận
- địch với vua, đua với trời
- điếc