Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết đến đít còn cay
Nh. Cà cuống chết đến đít còn cay.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chết điếng
-
chết đói
-
chết đói chết khát
-
chết đói nhăn răng
-
chết đói như rạ
-
chết đòn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết đến đít còn cay
* Từ tham khảo:
- chết điếng
- chết đói
- chết đói chết khát
- chết đói nhăn răng
- chết đói như rạ
- chết đòn