Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy cong đuôi
đt. X.Cong đuôi.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
chạy cong đuôi
Chạy dài, chạy miết, để nhanh chóng rời xa chỗ nguy hiểm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chạy cuốn cờ
-
chạy dai sức
-
chạy dốn chạy dáo
-
chạy đà
-
chạy đàn
-
chạy đằng giời
* Tham khảo ngữ cảnh
Đạp nhầm tổ ong lỗ , nó đốt cho một vết thì thấy tám ông trời ? Mày cười ư ? Nó đốt trâu còn phải rống ,
chạy cong đuôi
đãy con ạ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy cong đuôi
* Từ tham khảo:
- chạy cuốn cờ
- chạy dai sức
- chạy dốn chạy dáo
- chạy đà
- chạy đàn
- chạy đằng giời