Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy đằng giời
Nh. Chạy đằng trời.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chạy điện
-
chạy đói lên bắc, chạy giặc xuống nam
-
chạy đô chạy đáo
-
chạy đôn chạy đáo
-
chạy đông chạy tây
-
chạy đua
* Tham khảo ngữ cảnh
Lúc ấy mình ấn nút tên lửa thì nó c
chạy đằng giời
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy đằng giời
* Từ tham khảo:
- chạy điện
- chạy đói lên bắc, chạy giặc xuống nam
- chạy đô chạy đáo
- chạy đôn chạy đáo
- chạy đông chạy tây
- chạy đua