chân tài | dt. Tài thật, giỏi thật: Người có chân-tài. |
chân tài | - dt. Tài năng thực sự: thể hiện chân tài của mình. |
chân tài | dt. Tài năng thực sự: thể hiện chân tài của mình. |
chân tài | dt (H. chân: thật; tài: tài năng) Tài năng thật sự: Trong các lớp trẻ hiện nay, sẽ có rất nhiều người có chân tài (NgKhải). |
chân tài | dt. Thực-tài, có tài thiệt sự. |
chân tài | d. Tài có thực: Người có chân tài. |
chân tài | Tài giỏi thực. |
* Từ tham khảo:
- chân tạng sắc
- chân tay
- chân tay rụng rời
- chân tâm
- chân tâm thống
- chân thành