búi tó | dt. Đầu tóc, tóc dài quấn thành lọn to trên ót. |
búi tó | dt. Búi tóc: đầu búi tó. |
búi tó | dt Như Búi tóc (nhưng dùng với ý giễu cợt): Anh ta người lùn mà cái búi tó lại to. |
búi tó | Nh. Búi tóc (thtục): Búi tó củ hành. |
Những mái tóc búi tó gọn gàng sau gáy xanh mượt như lá dong. |
* Từ tham khảo:
- búi xúi
- bụi
- bụi
- bụi
- bụi bặm
- bụi bậm