Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bông phấn
Nh. Hoa phấn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bông phèng
-
bông sứ
-
bông sứ đỏ
-
bông tai
-
bông tai
-
bông thấm nước
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhưng nén được sự cảm động , nàng lại cười khanh khách mà mở ví lấy cái gương con và cái
bông phấn
để sửa lại nhan sắc.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bông phấn
* Từ tham khảo:
- bông phèng
- bông sứ
- bông sứ đỏ
- bông tai
- bông tai
- bông thấm nước