Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bông sứ
dt.
1.
Nh. Cây đại.
2. Hoa đại.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bông sứ đỏ
-
bông tai
-
bông tai
-
bông thấm nước
-
bông thùa
-
bông thuỷ tinh
* Tham khảo ngữ cảnh
Bạch Dinh có hướng nhìn ra biển Vũng Tàu , cao 27m so với mực nước biển , nằm trong một khuôn viên rộng 6 hécta trên núi , mà trồng nhiều nhất là cây b
bông sứ
(hoa đại).
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bông sứ
* Từ tham khảo:
- bông sứ đỏ
- bông tai
- bông tai
- bông thấm nước
- bông thùa
- bông thuỷ tinh