Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bòn gio đãi sạn
1. Thu nhặt từng li từng tí, chắt chiu nhặt nhạnh. 2. Bần tiện, tham lam, vơ vét, bòn mót của người từng ti chút một.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bòn hòn
-
bòn mót
-
bòn như Định Công bòn vàng
-
bòn nơi khố rách, đãi nơi quần hồng
-
bòn rút
-
bòn táy
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bòn gio đãi sạn
* Từ tham khảo:
- bòn hòn
- bòn mót
- bòn như Định Công bòn vàng
- bòn nơi khố rách, đãi nơi quần hồng
- bòn rút
- bòn táy