Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bòn hòn
Nh. Bồ
hòn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
bòn hòn
dt. Xt. Bồ-hòn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
bòn mót
-
bòn như Định Công bòn vàng
-
bòn nơi khố rách, đãi nơi quần hồng
-
bòn rút
-
bòn táy
-
bòn tro đãi trấu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bòn hòn
* Từ tham khảo:
- bòn mót
- bòn như Định Công bòn vàng
- bòn nơi khố rách, đãi nơi quần hồng
- bòn rút
- bòn táy
- bòn tro đãi trấu