Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo nhộng
dt.
Lớp tơ mảnh và mịn còn lại lớp ở trong cùng của kén sau khi ươm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áo nước
-
áo ôm khố rách
-
áo phao
-
áo phao cấp cứu
-
áo phông
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo nhộng
* Từ tham khảo:
- áo nước
- áo ôm khố rách
- áo phao
- áo phao cấp cứu
- áo phông