Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn giả làm thật
Nh. Ăn dối làm thật.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ăn giá
-
ăn gian
-
ăn gian dàn ra đấy
-
ăn gian nói dối
-
ăn giập miếng trầu
-
ăn giấy bỏ bìa
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn giả làm thật
* Từ tham khảo:
- ăn giá
- ăn gian
- ăn gian dàn ra đấy
- ăn gian nói dối
- ăn giập miếng trầu
- ăn giấy bỏ bìa