Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an gi nát
(alginate)
dt.
Chất chiết xuất từ các loài tảo nâu, không tan trong nước, khi ướt có tính dẻo, dễ tạo hình, khi khô rất rắn, giữ hình tốt, được dùng trong ngành dệt, thực phẩm, y, dược, mĩ phẩm, hoá học, in, sơn v.v.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an giấc
-
an giấc ngàn thu
-
an-gin
-
an-gô-rít
-
an-gôn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an-gi-nát
* Từ tham khảo:
- an giấc
- an giấc ngàn thu
- an-gin
- an-gô-rít
- an-gôn