Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an giấc
đgt.
Ngủ; yên giấc:
Cụ nhà tôi đang an giấc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
an giấc
đgt
Được ngủ yên:
Đương an giấc thì nghe tiếng kẻng báo động.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
an giấc ngàn thu
-
an-gin
-
an-gô-rít
-
an-gôn
-
an hảo
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an giấc
* Từ tham khảo:
- an giấc ngàn thu
- an-gin
- an-gô-rít
- an-gôn
- an hảo