Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ậm ọe
tt.
(Tiếng nói từ loa phát ra) trầm nhưng không tròn, lúc nghe rõ lúc không, do luồng hơi bị cản, bị tắc nghẽn:
Tiếng loa ậm oẹ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ậm ờ
-
ậm ừ
-
ậm ực
-
ân
-
ân
-
ân
* Tham khảo ngữ cảnh
Trong phòng cấp cứu , ông cụ chợt lên cơn co giật
ậm ọe
ọe muốn nôn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ậm ọe
* Từ tham khảo:
- ậm ờ
- ậm ừ
- ậm ực
- ân
- ân
- ân