Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác đỏi
tt
Có tác dụng xấu, làm dẫn đến hậu quả xấu:
mắc chứng bệnh ác đỏi
o
chơi ác đỏi thật.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác độc
-
ác đức
-
ác giả ác báo
-
ác giả ác lai
-
ác giới
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác đỏi
* Từ tham khảo:
- ác độc
- ác đức
- ác giả ác báo
- ác giả ác lai
- ác giới