Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
á à
Nh.
á (mức độ mạnh):
á à ghê nhỉ o á à buốt thế!
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
á à
Tiếng kêu đau:
á-à đau lắm!.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
á châu
-
á đông
-
á hậu
-
á hiến
-
á huyệt
-
á khẩu
* Tham khảo ngữ cảnh
Nếu chị dùng được , em sẽ...
á à
, vậy Hương muốn chị dùng thử xem có bị bỏng da tái môi hay không rồi mới dám dùng phải không ?
Không phải thế.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
á à
* Từ tham khảo:
- á châu
- á đông
- á hậu
- á hiến
- á huyệt
- á khẩu