Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngổng nghểnh
tt. X. Ngổng-ngồng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
châu
-
châu
-
châu
-
châu báu
-
châu báu bạng già
-
châu chấu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
NGỔNG-NGHỂNH
* Từ tham khảo:
- châu
- châu
- châu
- châu báu
- châu báu bạng già
- châu chấu