Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muổng
dt. X. Muống:
Lấy muổng đong dầu.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
nguy kịch
-
nguy nan
-
nguy nga
-
nguy ngập
-
nguy nguẩy
-
nguy vong
* Tham khảo ngữ cảnh
May sao , có một người bạn bày dùng lá đu đủ khô và củ sả theo phương thức mỗi ngày lấy 6 lá đu dủ sao vàng và 2 m
muổng
canh gốc sả đổ vào 2 lít nước nấu lên.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
MUỔNG
* Từ tham khảo:
- nguy kịch
- nguy nan
- nguy nga
- nguy ngập
- nguy nguẩy
- nguy vong