aggravation | * danh từ giống cái|- sự làm nặng thêm, sự tăng thêm|=Aggravation de peine|+ sự tăng thêm hình phạt|- sự nặng thêm, sự trầm trọng thêm|=Aggravation de l'état du malade|+ tình trạng người bệnh nặng thêm|=Aggravation d'un conflit|+ cuộc xung đột trầm trọng thêm| |
* Từ tham khảo/words other:
- aggraver
- agha
- agile
- agilement
- agio