aggraver | * ngoại động từ|- làm nặng thêm, tăng thêm, làm trầm trọng thêm|=Aggraver ses torts|+ làm cho lỗi lầm nặng thêm|=Les mesures ont aggravé le mécontentement|+ các biện pháp đưa ra đã khiến nỗi bất bình càng thêm trầm trọng|=Aggraver la situation|+ làm cho tình thế trầm trọng thêm| |
* Từ tham khảo/words other:
- agha
- agile
- agilement
- agio
- agiotage