Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
agile
* tính từ|- nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi|=Un esprit agile|+ đầu óc lanh lợi|=Les doigts agiles du pianiste|+ những ngón tay thoăn thoắt của người chơi dương cầm|
* Từ tham khảo/words other:
-
agilement
-
agio
-
agiotage
-
agioter
-
agioteur
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
agile
* Từ tham khảo/words other:
- agilement
- agio
- agiotage
- agioter
- agioteur