Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
shinku
|=THÂM HỒNG|-|= màu đỏ thắm|=「 真紅 」|-|= màu đỏ thẫm|=「 辛苦 」|-|= công việc vất vả; công việc cực nhọc|=|=|= điều rắc rối; điều lo lắng|=|= sự khó khăn; khó khăn; sự gian khổ; gian khổ|=
* Từ tham khảo/words other:
-
shinkusuri - しんくすり 「 伸薬 」
-
shinkuu - しんくう 「 真空 」
-
shinkyou - しんきょう 「 心境 」
-
shinkyuu - しんきゅう 「 新旧 」
-
shinmai - しんまい 「 新米 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
shinku
* Từ tham khảo/words other:
- shinkusuri - しんくすり 「 伸薬 」
- shinkuu - しんくう 「 真空 」
- shinkyou - しんきょう 「 心境 」
- shinkyuu - しんきゅう 「 新旧 」
- shinmai - しんまい 「 新米 」