Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
shinkyuu
|-|= sự cũ và mới; cái cũ và cái mới|=「 進級 」|-|= sự thăng cấp; sự lên cấp (trường học)|= 進級試験: kỳ thi lên cấp|=「 針灸 」|= pháp châm cứu|=「 鍼灸 」|-|= châm cứu
* Từ tham khảo/words other:
-
shinmai - しんまい 「 新米 」
-
shinme - しんめ 「 新芽 」
-
shinmei - しんめい 「 神明 」
-
shinmihon - しんみほん 「 新見本 」
-
shinmin - しんみん 「 臣民 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
shinkyuu
* Từ tham khảo/words other:
- shinmai - しんまい 「 新米 」
- shinme - しんめ 「 新芽 」
- shinmei - しんめい 「 神明 」
- shinmihon - しんみほん 「 新見本 」
- shinmin - しんみん 「 臣民 」