Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
shinkyou
|-|= sự cổ vũ; cổ vũ; sự khích lệ; khích lệ; sự làm yên lòng; làm yên lòng; sự làm vững dạ; làm vững dạ|=「 新教 」|=TÂN GIÁO|-|= đạo tin lành|= tân giáo|=
* Từ tham khảo/words other:
-
shinkyuu - しんきゅう 「 新旧 」
-
shinmai - しんまい 「 新米 」
-
shinme - しんめ 「 新芽 」
-
shinmei - しんめい 「 神明 」
-
shinmihon - しんみほん 「 新見本 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
shinkyou
* Từ tham khảo/words other:
- shinkyuu - しんきゅう 「 新旧 」
- shinmai - しんまい 「 新米 」
- shinme - しんめ 「 新芽 」
- shinmei - しんめい 「 神明 」
- shinmihon - しんみほん 「 新見本 」