Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ouji
|-|= hoàng tử; vương tử; thái tử|= ポール王子は13歳の誕生日を迎えたあとで王位を継承することになる: Hoàng tử Pall, sau lần sinh nhật thứ 13 sẽ trở thành người kế vị ngai vàng|= 彼は親しみやすい王子だと思う: tôi nghĩ anh ấy là một chàng hoàng tử dễ gần (dễ thương)|= 蛙の王子: hoàng tử ếch
* Từ tham khảo/words other:
-
oujinoryuukei - おうじのりゅうけい 「 往事の流刑 」
-
oujiru - おうじる 「 応じる 」
-
oujo - おうじょ 「 王女 」
-
oujou - おうじょう 「 往生 」
-
ouka - おうか 「 桜花 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ouji
* Từ tham khảo/words other:
- oujinoryuukei - おうじのりゅうけい 「 往事の流刑 」
- oujiru - おうじる 「 応じる 」
- oujo - おうじょ 「 王女 」
- oujou - おうじょう 「 往生 」
- ouka - おうか 「 桜花 」