Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
motte
|-|= có; lấy để làm; bằng|= 実力を 〜 する: làm việc bằng thực lực|-|=|= vì; với; do vậy|= 彼は老齢の故をもって辞職を申し出た: Anh ấy đưa đơn từ chức vì lý do tuổi cao.|= 勅命を以て: vì lệnh của hoàng đế
* Từ tham khảo/words other:
-
motteiku - もっていく 「 持っていく 」
-
mottekaeru - もってかえる 「 持って帰る 」
-
mottekuru - もってくる 「 持って来る 」
-
motto - もっと
-
mottomo - もっとも 「 最も 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
motte
* Từ tham khảo/words other:
- motteiku - もっていく 「 持っていく 」
- mottekaeru - もってかえる 「 持って帰る 」
- mottekuru - もってくる 「 持って来る 」
- motto - もっと
- mottomo - もっとも 「 最も 」